Xem thêm

Alphalipid 200 mg/ml Emulsion zur Infusion

Alphalipid là một loại thuốc dùng để tiêm vào tĩnh mạch, có nồng độ 200 mg/ml. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần chú ý trước khi sử dụng loại thuốc này. Alphalipid không...

Alphalipid là một loại thuốc dùng để tiêm vào tĩnh mạch, có nồng độ 200 mg/ml. Tuy nhiên, có một số trường hợp cần chú ý trước khi sử dụng loại thuốc này.

Alphalipid không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Nếu bạn bị dị ứng với protein đậu nành, trứng hoặc lạc hoặc bất kỳ thành phần khác được liệt kê trong mục 6.
  • Nếu bạn đang bị sốc cấp tính (do mất máu nghiêm trọng hoặc phản ứng dị ứng)
  • Nếu bạn có mức lipid máu rất cao (tăng mỡ máu nghiêm trọng)
  • Nếu bạn đang bị suy gan nặng
  • Nếu bạn gặp vấn đề về hệ thống đông máu (hội chứng ăn tế bào ăn tế bào máu)

Cảnh báo và biện pháp đề phòng

Trước khi sử dụng Alphalipid, hãy tư vấn với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mắc các bệnh liên quan đến việc tiêu hóa mỡ, bao gồm:

  • Vấn đề về thận
  • Đái tháo đường chưa được kiểm soát
  • Bất kỳ vấn đề liên quan đến tụy
  • Sự suy giảm chức năng gan
  • Sự suy giảm chức năng tuyến giáp - suy giảm chức năng tuyến giáp
  • Sepsis (một bệnh nghiêm trọng, trong đó vi khuẩn và chất độc liên tục lưu thông trong máu gây tổn thương cho các cơ quan)

Nếu bạn có cảm thấy sốt, phát ban, run chân tay hoặc gặp khó khăn khi thở trong quá trình tiêm, hãy thông báo ngay cho nhân viên y tế. Những triệu chứng này có thể do phản ứng dị ứng gây ra hoặc có thể cho thấy bạn đã được tiêm quá liều thuốc. Xem thêm Mục 4 "Có thể có tác dụng phụ nào?".

Loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm máu cụ thể mà bạn có thể phải thực hiện. Rất quan trọng để bạn thông báo cho bất kỳ bác sĩ nào thực hiện xét nghiệm rằng bạn đang được sử dụng Alphalipid.

Trẻ em và thanh thiếu niên

Nếu bệnh nhân là trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non bị icterus hoặc nghi ngờ về tăng áp lực trong mạch máu ở phổi, Alphalipid nên được sử dụng cẩn thận.

Khi sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi, dung dịch (trong chai, túi và hệ thống tiêm) phải được bảo vệ khỏi ánh sáng cho đến khi hoàn thành quá trình tiêm. Tiếp xúc của Alphalipid với ánh sáng môi trường, đặc biệt sau khi thêm các vi lượng và / hoặc vitamin, tạo thành peroxide và các chất phân hủy khác, điều này có thể được giảm bớt bằng cách bảo vệ khỏi ánh sáng.

Sử dụng Alphalipid cùng với các loại thuốc khác

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác, gần đây đã sử dụng hoặc có ý định sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.

Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn đang sử dụng một trong những loại thuốc sau đây:

  • Insulin để điều trị tiểu đường, vì insulin có thể ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể tiêu thụ chất béo.
  • Một loại thuốc gọi là heparin, được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành của cục máu và tan các cục máu đã tồn tại. Heparin có thể ảnh hưởng đến khả năng của cơ thể tiêu thụ chất béo.
  • Thuốc chống đông máu thuộc nhóm coumarin (như Warfarin), vì trong trường hợp này, vitamin K1 có trong dầu đậu nành có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

Mang thai, cho con bú và khả năng thụ tinh / sinh sản

Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hoặc nếu bạn nghi ngờ mình mang thai hoặc có ý định mang bầu, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng loại thuốc này.

Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ có thể gây ra cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh và thông báo cho bạn về việc liệu liệu trình điều trị này có đáng tiến hành hay không.

Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không có dấu hiệu cho thấy Alphalipid có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Alphalipid chứa natri

Loại thuốc này chứa 0,65 mmol natri (15 mg) trên 500 ml, tức là gần như "không chứa natri".

Nasen- und Mundhöhle anatomisches Modell Hình ảnh: Nasen- und Mundhöhle anatomisches Modell

Gelber Sonnenschirm mit blauem Himmel Hình ảnh: Gelber Sonnenschirm mit blauem Himmel

1