Xem thêm

Anh Tục Xác: Lợi ích và cách sử dụng

Ảnh minh họa - Vị thuốc anh túc xác Anh túc xác là một loại dược liệu được làm từ lớp vỏ khô của quả cây anh túc (cây thuốc phiện). Với tác dụng giảm...

Vị thuốc anh túc xác Ảnh minh họa - Vị thuốc anh túc xác

Anh túc xác là một loại dược liệu được làm từ lớp vỏ khô của quả cây anh túc (cây thuốc phiện). Với tác dụng giảm đau, cầm tiêu chảy và chữa ho dai dẳng, anh túc xác là một vị thuốc quan trọng trong y học truyền thống. Hãy cùng khám phá những thông tin thú vị về cây anh túc và cách sử dụng anh túc xác.

Mô tả về cây anh túc

1. Đặc điểm của cây anh túc

Cây anh túc là thực vật có đời sống khoảng 2 năm. Thân cây có màu xanh lục nhạt, cao từ 1 - 1.5 mét. Lá cây dài, hình bầu dục, ôm trọn thân cây. Cây anh túc thường được trồng vào mùa đông bằng cách gieo hạt. Sau khoảng 3 tháng, cây sẽ nở hoa trên ngọn, với màu sắc đa dạng như đỏ, trắng và tím. Hoa anh túc chỉ tồn tại trong thời gian rất ngắn trước khi rụng. Sau đó, cây cho ra quả nang có màu vàng xám. Vỏ quả anh túc được thu hoạch và phơi khô để sử dụng làm thuốc phiện.

2. Dược liệu anh túc xác

Anh túc xác là lớp vỏ bên ngoài của quả anh túc. Quả anh túc có hình trụ hoặc hình cầu, chiều dài từ 4 - 7 cm và đường kính khoảng 3 - 6 cm. Khi chín, quả anh túc có màu vàng xám, phần cuống dưới quả phình to ra và vẫn giữ núm trên đỉnh. Bên ngoài vỏ có nhiều vết cắt tạo ra trong quá trình thu hoạch nhựa. Bóc vỏ, bạn sẽ thấy nhiều hạt nhỏ màu xám trắng hoặc xám đen bên trong, hình dáng gần giống với quả thận.

3. Phân bố

Cây anh túc có nguồn gốc từ Ấn Độ, các nước Trung Á, Hy Lạp và Iran. Loài cây này thích sống ở các vùng núi cao. Trước đây, một số tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam như Yên Bái, Lạng Sơn và Lai Châu vẫn trồng cây anh túc. Tuy nhiên, hiện nay, Chính phủ đã cấm trồng cây này do nhựa của nó là nguyên liệu để sản xuất thuốc phiện - một chất gây nghiện có nhiều tác hại với sức khỏe.

4. Bộ phận dùng

Vỏ quả anh túc xác là bộ phận chính được sử dụng trong y học.

5. Thu hái - Sơ chế

Sau khi thu hoạch nhựa, quả anh túc sẽ được hái để lấy dược liệu. Anh túc xác được sơ chế theo các phương pháp sau:

  • Sơ chế theo Bản Thảo Cương Mục: Rửa sạch quả anh túc, tách hạt và gân màng bên trong. Giữ lại phần vỏ bên ngoài, cắt mỏng và sấy khô hoặc sao với mật ong, dấm rồi tán nhuyễn thành bột.
  • Sơ chế theo Trung Hoa Nhân Dân Cộng Hòa Quốc Dược Điển: Rửa sạch quả anh túc, loại bỏ tai và gân màng. Phơi vỏ bên ngoài trong bóng râm, sau đó xắt nhỏ và tẩm giấm hoặc sao với mật ong.
  • Sơ chế theo Phương Pháp Bào Chế Đông Dược: Rửa sạch quả anh túc, loại bỏ bụi bẩn và phần hạt, tai, gân màng. Cắt vỏ thành các miếng nhỏ, phơi khô trong bóng râm cho đến khi khô. Cuối cùng, sao với mật ong hoặc giấm cho đến khi có màu vàng.

6. Thành phần hóa học

Trong anh túc xác, chúng ta có thể tìm thấy các thành phần hóa học sau:

  • Morphin
  • Codein
  • Papaverin
  • Thebain
  • Narcotin
  • Narcotolin
  • Cedoheptulose
  • DMannoheptulose
  • Myoinositol
  • Erythritol
  • Sanguinarin
  • Norsanguinarin
  • Cholin
  • Cryptopl
  • Protopine

Vị thuốc anh túc xác

  1. Tính vị

Anh túc xác có tính bình, sáp, vị chua và có độc, hơi lạnh.

  1. Quy kinh

Dược liệu này có khả năng đi vào các kinh túc quyết âm Can, Phế, Thận và Đại Trường.

  1. Tác dụng dược lý và chủ trị

Theo Đông y:

  • Anh túc xác có tác dụng cố thu chính khí.
  • Chữa tiêu chảy và đại tiện có máu.
  • Sáp trường, liễu phế và cầm xích bạch lỵ.
  • Trị ho mãn tính, ho dai dẳng lâu ngày không khỏi, đau nhức xương khớp, đau bụng và đau tim.
  • Chữa di tinh.
  • Cố thận.
  • Chữa lao phổi, hen suyễn và thổ huyết.

Theo y học hiện đại:

  • Hoạt chất Morphin trong anh túc xác giúp giảm đau mạnh và tăng sức chịu đựng của cơ thể đối với cơn đau. Morphin cũng có tác dụng thôi miên nhưng chỉ gây buồn ngủ nhẹ.
  • Codein, một chất khác có trong anh túc xác, cũng giúp giảm đau nhưng nhẹ hơn Morphin.
  • Morphin ức chế mạnh hoạt động hô hấp, gây thở nhanh và thở dốc. Dùng Morphin với liều lượng nhỏ có thể giảm cơn ho. Codein giúp long đờm và ít gây tác dụng phụ.
  • Morphin có thể khiến các mạch ngoại vi giãn nở, dẫn đến hạ huyết áp. Morphin cũng có thể gây táo bón nhưng hữu ích với người bị tiêu chảy.
  1. Cách dùng và liều lượng
  • Liều lượng: 2 - 6g mỗi ngày.
  • Cách dùng: Dùng anh túc xác dưới dạng sắc, bột hoặc vo thành viên hoàn uống.
  1. Độc tính

Anh túc xác có độc. Dùng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như ngộ độc, nghiện, nôn ói, đau dạ dày và ảnh hưởng đến chức năng gan và thận.

Bài thuốc sử dụng anh túc xác

  1. Chữa ho kéo dài
  • Chuẩn bị: Anh túc xác.
  • Cách sử dụng: Anh túc xác sau khi loại bỏ gân bên ngoài, nướng với mật. Tán thuốc thành bột và bảo quản trong hũ thủy tinh. Mỗi lần dùng, lấy 2g pha với nước và mật uống. Sau vài ngày, cơn ho sẽ thuyên giảm.
  1. Chữa bệnh lao, hen suyễn, ho mãn tính, đổ mồ hôi trộm
  • Chuẩn bị: Ô mai 20g, anh túc xác 100g.
  • Cách sử dụng: Sau khi sao anh túc xác với giấm, tán thành bột. Tán nhỏ ô mai. Mỗi ngày uống 1 lần vào buổi tối trước khi đi ngủ, liều dùng là 8g.
  1. Chữa bệnh kiết lỵ
  • Chuẩn bị: Anh túc xác, hậu phác lượng bằng nhau.
  • Cách sử dụng: Bỏ phần núm trên và dưới của anh túc xác, sau đó sao đỏ và giã nhỏ. Hậu phác loại bỏ vỏ, ngâm với nước cốt gừng qua đêm và sao lên. Tán cả hai thuốc đã sơ chế thành bột mịn. Mỗi ngày uống 8 - 12g, dùng nước cơm để uống.
  1. Trị tiêu chảy không cầm
  • Chuẩn bị: 1 cái anh túc xác, 10 cái đại táo nhục, 10 cái ô mai.
  • Cách sử dụng: Kết hợp tất cả các vị thuốc thành một thang. Sắc thuốc với 1 chén nước cho đến khi cạn còn khoảng 7 phần. Uống khi thuốc còn ấm.
  1. Điều trị bệnh lỵ lâu ngày không khỏi
  • Bài 1:

    • Chuẩn bị: Anh túc xác, giấm, mật.
    • Cách sử dụng: Nướng anh túc xác với giấm, tán thành bột. Trộn bột anh túc xác với mật và tạo thành viên hoàn nhỏ. Mỗi lần uống 6 - 8g, nên uống cùng với nước gừng ấm.
  • Bài 2:

    • Chuẩn bị: Anh túc xác 400g.
    • Cách sử dụng: Bỏ lớp màng của anh túc xác, sau đó chia làm 3 phần bằng nhau. Một phần để sống, hai phần còn lại sao với giấm và mật. Tán tất cả các thuốc đã sơ chế thành bột mịn. Mỗi ngày uống 8 - 12g, dùng nước cơm để uống.
  1. Chữa bệnh lỵ cấp tính do thấp nhiệt (xích bạch lỵ) cho trẻ em
  • Chuẩn bị: Anh túc xác và binh lang mỗi vị 20g.
  • Cách sử dụng: Sao anh túc xác với giấm trên chảo đồng, sau đó giã nhỏ. Binh lang cũng sao đỏ và tán nhỏ. Uống thuốc với mật ong (xích bạch lỵ) hoặc nang đường (bạch lỵ).
  1. Chữa thổ tả, chán ăn, bạch lỵ cho trẻ em
  • Chuẩn bị: Anh túc xác 40g, trần bì (vỏ cam) 40g, kha tử 40g, xuân sa 8g, chích thảo 8g.
  • Cách sử dụng: Tán tất cả các vị thuốc thành bột mịn, uống với nước cơm. Ngày dùng 8 - 12g tùy theo tình trạng bệnh.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng anh túc xác

  1. Thận trọng khi dùng

Dùng anh túc xác với liều lượng lớn và lâu dài có thể gây nghiện, ngộ độc và nhiều tác hại khác. Vì vậy, y học chỉ khuyến cáo sử dụng dược liệu này cho những trường hợp bị bệnh nghiêm trọng như ung thư cần giảm đau.

Việc sử dụng anh túc xác cũng cần có sự chỉ định và giám sát chặt chẽ của thầy thuốc hoặc bác sĩ. Hãy cân nhắc kỹ giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

  1. Những đối tượng không nên dùng anh túc xác

Không nên dùng anh túc xác cho những đối tượng sau:

  • Phụ nữ mang thai.
  • Người đang cho con bú.
  • Trẻ em.
  • Người có vấn đề về gan thận.
  • Người bị táo bón hoặc huyết áp thấp.
  • Những người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của anh túc xác.
  1. Tương tác với thuốc và các chất khác

Anh túc xác có thể tương tác với:

  • Thuốc chống loét.
  • Muối sắt.
  • Thuốc Lorazepam hoặc Diazepam dùng trong điều trị loạn thần.
  • Codeine.
  • Thuốc điều trị bệnh trầm cảm.
  • Rượu và các loại đồ uống có cồn.

Trên đây là những thông tin về dược liệu anh túc xác. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên, việc sử dụng anh túc xác cần được chỉ định và giám sát bởi thầy thuốc hoặc bác sĩ. Hãy luôn tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và người thân.

Bài viết tham khảo từ Bệnh viện Nguyễn Tri Phương - Đa khoa Hạng I Thành phố Hồ Chí Minh.

Facebook | Youtube

1