Xem thêm

Một số tên tiếng Nhật cho nam, nữ và phiên âm tên tiếng Việt qua tiếng Nhật

Bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản thông qua các bộ anime, manga? Bạn đã từng mơ ước sở hữu một cái tên tiếng Nhật phải không? Dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám...

Bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản thông qua các bộ anime, manga? Bạn đã từng mơ ước sở hữu một cái tên tiếng Nhật phải không? Dưới đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một số tên tiếng Nhật cho nam, nữ và phiên âm tên tiếng Việt sang tiếng Nhật. Hy vọng bạn có thể tìm được cái tên tiếng Nhật ưng ý.

Tên tiếng Nhật cho nữ

1. Haruhi

  • Ý nghĩa: Mùa xuân haruhi Thông qua tên này, bạn có thể thể hiện tình yêu của mình dành cho mùa xuân tươi đẹp.

2. Hikari

  • Ý nghĩa: Ánh sáng lấp lánh hikari Tên này thể hiện vẻ đẹp sáng chói và rạng rỡ của người phụ nữ.

3. Hitomi

  • Ý nghĩa: Nét đẹp dịu dàng, thanh tao Tên "Hitomi" mang trong mình vẻ đẹp tinh tế và duyên dáng của phái đẹp.

4. Hoshiko

  • Ý nghĩa: Ngôi sao nhỏ Đây là một cái tên đáng yêu và thể hiện niềm đam mê với vũ trụ.

5. Hiroko

  • Ý nghĩa: Rộng lượng hào phóng Tên "Hiroko" thể hiện tính cách rộng rãi và sẵn lòng giúp đỡ người khác.

6. Kichi

  • Ý nghĩa: Sự may mắn "Sự may mắn" là điều mà chúng ta luôn mong muốn trong cuộc sống và tên này thể hiện điều đó.

7. Koizumi

  • Ý nghĩa: Dòng suối nhỏ, trong lành Tên này thể hiện sự thanh bình và sự tinh khiết của người phụ nữ.

8. Kaiyo

  • Ý nghĩa: Sự tha thứ, lòng vị tha Tên này thể hiện tính cách nhân hậu và sẵn lòng tha thứ cho người khác.

9. Kana

  • Ý nghĩa: Cây cỏ xanh tươi Tên "Kana" thể hiện sự tươi mới và sự sống đầy nhiệt huyết.

10. Kanon

  • Ý nghĩa: Âm thanh của hương hoa Tên này thể hiện sự nữ tính và quyến rũ của người phụ nữ.

Tên tiếng Nhật cho nam

1. Akira

  • Ý nghĩa: Thông minh, trí tuệ Tên này thể hiện sự thông minh và sắc sảo của người đàn ông.

2. Aran

  • Ý nghĩa: Cánh rừng Tên này thể hiện sự mạnh mẽ và tự do tự tại của người đàn ông.

3. Chiko

  • Ý nghĩa: Mũi tên Tên này thể hiện sự quyết đoán và mục tiêu trong cuộc sống.

4. Chin

  • Ý nghĩa: Vĩ đại Tên này thể hiện sự ưu tú và vĩ đại của người đàn ông.

5. Ebisu

  • Ý nghĩa: Vị thần may mắn Tên này thể hiện sự may mắn và thịnh vượng trong cuộc sống.

6. Gi

  • Ý nghĩa: Dũng cảm Tên này thể hiện tính cách mạnh mẽ và quả cảm của người đàn ông.

7. Goro

  • Ý nghĩa: Thứ năm Tên này thể hiện sự lạc quan và tận hưởng cuộc sống.

8. Hasu

  • Ý nghĩa: Hoa sen Tên này thể hiện sự thanh lịch và tinh khiết của người đàn ông.

9. Hatake

  • Ý nghĩa: Điền nông Tên này thể hiện sự chăm chỉ và kiên nhẫn trong công việc.

10. Ho

  • Ý nghĩa: Người tốt Tên này thể hiện tính cách tốt và lòng nhân ái của người đàn ông.

Dưới đây là một số tên tiếng Việt được phiên âm sang tiếng Nhật:

Tên cho nam:

  • Anh Minh - アイン ミン: Chàng trai thông minh, trí tuệ sáng suốt
  • Tuấn Minh - トウアン ミン: Người sáng láng, khôi ngô
  • Hoàng Minh -  ホアン ミン: Bạn là có tài trí vẹn toàn, tương lai tươi sáng rực rỡ
  • Bá Nam - バ ナム: Người đàn ông mạnh mẽ, bộc trực, tự do tự tại
  • Quốc Nam  - クオク ナム: Người liên chính, thường sẽ có tâm lý hướng ngoại, thích làm việc lớn

Tên cho nữ:

  • Diễm Phương ジエム フオン: Một cái tên gợi nên sự đẹp đẽ, kiều diễm, lại trong sáng, tươi mát.
  • Quế Nghi クエ ギー: Nhã nhặn và mang hương thơm của sự mộc mạc , giản dị từ loài hoa quế
  • Thu Nguyệt トゥー グエット: Là ánh trăng mùa thu vừa sáng lại vừa tròn đầy nhất, một vẻ đẹp dịu dàng.
  • Khánh Ngân カイン ガン: Cuộc đời luôn sung túc, vui vẻ
  • Hương Thảo ホウオン タオ: Giống như một loài cỏ nhỏ nhưng mạnh mẽ, tỏa hương thơm quý giá cho đời

Sau khi xem một số tên tiếng Nhật cho nam, cho nữ và phiên âm tên tiếng Nhật từ tiếng Việt ở trên, bạn hãy chọn cho mình một cái tên tiếng Nhật phù hợp. Nếu có thắc mắc, hãy comment ở dưới để được giải đáp.

1