Xem thêm

Máy chạy bộ tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh về thể hình

Bạn mới bắt đầu tập gym và đang tự hỏi máy chạy bộ tiếng Anh là gì? Bạn muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về thể hình để phục vụ cho mục tiêu...

Bạn mới bắt đầu tập gym và đang tự hỏi máy chạy bộ tiếng Anh là gì? Bạn muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về thể hình để phục vụ cho mục tiêu kinh doanh phòng tập gym của mình? Với đam mê và sự nghiêm túc, hãy tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến thể hình cùng maychayboelip.

1. Máy chạy bộ tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh về dụng cụ tập gym

Máy chạy bộ trong tiếng Anh được gọi là "treadmill". Đây là một thiết bị hỗ trợ chạy bộ tại nhà giúp rèn luyện và nâng cao sức khỏe.

Ngoài máy chạy bộ, còn rất nhiều dụng cụ tập gym khác có từ vựng tiếng Anh tương ứng như:

  • Exercise Bike: Xe đạp tập thể dục
  • Upright bike: Xe đạp thẳng
  • Stair mill: Máy leo cầu thang
  • Recumbent exercise bike: Máy tập xe đạp
  • Leg press machine: Máy đạp chân
  • Rowing machine: Máy chèo thuyền
  • Hack squat Machine: Máy tập đùi
  • Leg Extension Machine: Máy tập đùi
  • Calf machine: Máy tập bắp chuối
  • Leg Adduction: Máy tập đùi trong
  • Abduction machine: Máy tập đùi ngoài
  • Lat Pull Down Machine: Máy tập kéo xô
  • Pec Deck Machine: Máy ép ngực
  • Cables and Pulleys: Máy tập kéo cáp và ròng rọc
  • Butt blaster machine: Máy tập mông

Máy chạy bộ tiếng anh là gì

2. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị cầm tay

Nếu bạn quan tâm đến máy chạy bộ tiếng Anh là gì, hãy không bỏ qua từ vựng về thiết bị cầm tay trong phòng tập gym như:

  • Barbell: Thanh tạ đòn
  • Dumbbell: Tạ cầm tay
  • Adjustable dumbbell: Tạ cầm tay tập gym có thể điều chỉnh
  • Standard weight plate: Tạ đĩa tiêu chuẩn
  • Gymnastic rings: Vòng treo
  • Pull up bar: Thanh xà đơn
  • Kettlebell: Tạ có quai - tạ chuông, tạ ấm, tạ bình
  • Weight Plates: Bánh tạ
  • EZ Curl bar: Thanh tạ đòn EZ
  • Tricep Bar: Thanh tạ đòn tập cơ tay sau
  • Bench: Băng ghế tập
  • Hyper Extension Bench: Ghế tập thân dưới
  • Preacher Bench: Ghế tập bắp tay
  • The Arm Blaster: Đai đỡ tay
  • Abdominal bench: Ghế tập bụng
  • Stability ball: Bóng tập gym
  • Medicine ball: Bóng tập tạ
  • Racks: Giá đỡ
  • Ab Roller/ AB Wheel: Con lăn tập bụng
  • Resistance Bands: Dây đàn hồi tập gym
  • Jump-rope/ Skipping rope: Dây nhảy thể dục
  • Battle Ropes: Dây thừng

Máy chạy bộ tiếng anh là gì

3. Từ vựng tiếng Anh về các phụ kiện khác

Các phụ kiện cũng quan trọng trong phòng tập gym. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về phụ kiện:

  • Gloves: Bao tay
  • Wraps: Bao đầu gối
  • Weightlifting Belt: Đai đeo lưng
  • Wrist Straps: Dây đeo cổ tay
  • Head Harnesses: Đai đeo đầu
  • Chalk: Phấn tập gym

4. Tên gọi các nhóm cơ liên quan đến tập gym

Nếu bạn muốn biết máy chạy bộ tiếng anh là gì, hãy cùng tìm hiểu các nhóm cơ liên quan đến tập gym bằng tiếng Anh:

  • Neck: Cơ cổ
  • Shoulders - Deltoid: Cơ vai
  • Middle head: Cơ vai ngoài
  • Anterior: Vai trước
  • Posterior head: Vai sau
  • Biceps - Brachialis: Cơ bắp tay
  • Triceps: Cơ tay sau
  • Forearms: Cơ cẳng tay
  • Back: Cơ lưng
  • Trap: Cơ cầu vai
  • Latissimus Dorsi: Cơ xô
  • Middle back: Cơ lưng giữa
  • Lower back: Cơ lưng dưới
  • Chest: Cơ ngực
  • Abs: Cơ bụng
  • Six pack: Cơ múi bụng
  • Thigh: Cơ đùi
  • Glutes: Cơ mông
  • Quads (Quadriceps): Cơ đùi trước
  • Calves (Calf): Cơ bắp chân

Máy chạy bộ tiếng anh là gì

5. Tên gọi các bài tập thể hình bằng tiếng Anh

Nếu bạn mới bắt đầu tập gym, sẽ có thời điểm bạn không hiểu được mọi người đang nói về các bài tập thể hình. Hãy tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về các bài tập như:

  • Exercise: Bài tập nói chung
  • Set: Hiệp tập
  • Rep: Số lần tập luyện liên tục trong vòng một hiệp
  • Isolation: Bài tập tác động lên 1 nhóm cơ hoặc 1 vùng cơ cụ thể
  • Compound: Các động tác kết hợp hoặc phối hợp với nhau
  • Rep max (RM): Mức độ tối đa, thường liên quan đến tập tạ
  • Failure: Đạt đến giới hạn của cơ
  • Over training: Tập luyện quá sức
  • Warming up: Làm nóng cơ - khởi động vào đầu buổi tập
  • HIT: Luyện tập với cường độ cao
  • Drop set: Tập tạ với mức khởi đầu 70%, mức tiếp theo 50% và cuối cùng bỏ tạ xuống
  • Rest - pause: Tập tạ với số lần tập ban đầu là 6 - 10 reps
  • Forced reps: Có sự hỗ trợ của bạn tập khác
  • Partial reps: Luyện tập nặng, tập cho đến khi không thể hoàn thành 1 reps
  • Rep Blast: Bài tập làm căng cơ, thường kéo dài khoảng 20 - 30 reps
  • Volume blast: Tập luyện từ 5 - 10 hiệp thực hiện với 10 reps
  • Superset: Kết hợp nhiều bài tập cho cùng 1 nhóm cơ
  • Pyramid training: Chương trình tập luyện kiểu Kim tự tháp
  • Periodization: Chương trình luyện tập chia theo từng loại giai đoạn
  • Power building (Power lifting): Bài tập chú trọng vào sức mạnh nhất
  • Incline Press: Ngực dốc lên khi luyện tập
  • Decline Press: Ngực dốc xuống khi luyện tập

Máy chạy bộ tiếng anh là gì

6. Các từ vựng tiếng Anh người mở phòng tập gym cần biết

Nếu bạn đang có ý định mở phòng tập gym, hãy biết các từ vựng tiếng Anh sau đây:

  • Sign up: Đăng ký thành viên
  • Join a gym: Đăng ký phòng tập gym
  • Discount: Giảm giá
  • Membership card: Thẻ thành viên
  • Weekly membership: Thành viên theo tuần
  • Monthly membership: Thành viên theo tháng

Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp máy chạy bộ tiếng Anh là gì và các từ vựng có liên quan đến thể hình. Nếu bạn có nhu cầu mở phòng tập gym, hãy tham khảo thương hiệu Elipsport - một gợi ý hoàn hảo về chất lượng sản phẩm. Tại sentayho.com.vn, bạn có thể tìm hiểu nhiều sản phẩm về dụng cụ thể dục thể hình của Elipsport.

Chúc bạn tập gym vui vẻ và thành công!

1