Xem thêm

Từ vựng các loại hạt bằng tiếng Anh, Trung: Tìm hiểu để nâng cao sức khỏe và kiến thức dinh dưỡng

Bạn có biết rằng nắm vững vốn từ vựng về các loại hạt bằng tiếng Anh, tiếng Trung có rất nhiều lợi ích? Bên cạnh việc giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hạt,...

Bạn có biết rằng nắm vững vốn từ vựng về các loại hạt bằng tiếng Anh, tiếng Trung có rất nhiều lợi ích? Bên cạnh việc giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại hạt, vốn từ vựng này còn giúp bạn cải thiện sức khỏe và dinh dưỡng của mình. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu các từ vựng liên quan đến các loại hạt dinh dưỡng bằng tiếng Anh, tiếng Trung để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của bạn.

Từ vựng các loại hạt dinh dưỡng bằng tiếng Anh, tiếng Trung Từ vựng các loại hạt dinh dưỡng bằng tiếng Anh, tiếng Trung

Từ vựng các loại hạt dinh dưỡng bằng tiếng Anh

Đầu tiên, trong tiếng Anh, "hạt dinh dưỡng" được gọi là "nutritional seeds". Sau đây là một số từ vựng về các loại hạt dinh dưỡng thông dụng:

  1. Almonds: Hạt hạnh nhân - Cách phát âm: /’ɑ:mənd/
  2. Cashews: Hạt điều - Cách phát âm: /kæ’ʃu:/
  3. Chestnut: Hạt dẻ - Cách phát âm: /’tʃesnʌt/
  4. Walnuts: Hạt óc chó - Cách phát âm: /’wɔ:lnət/
  5. Pistachio: Hạt dẻ cười / hạt hồ trăn - Cách phát âm: /pis’tɑ:ʃiou/
  6. Hazelnuts: Hạt phỉ - Cách phát âm: /’heizl nʌt/
  7. Macadamia nuts: Hạt Macca - Cách phát âm: /mə’kædəmia nʌt/
  8. Brazil nuts: Hạt quả hạch Brazil - Cách phát âm: /brə’zil’ nʌt/
  9. Flaxseeds: Hạt lanh - Cách phát âm: /’flæks si:d/
  10. Chia seeds: Hạt chia - Cách phát âm: /si:d/
  11. Hemp seeds: Hạt gai dầu - Cách phát âm: /hemp si:d

Các loại hạt dinh dưỡng tiếng Anh Các loại hạt dinh dưỡng tiếng Anh

Từ vựng các loại hạt dinh dưỡng bằng tiếng Trung

"Hạt dinh dưỡng" trong tiếng Trung được gọi là "营养颗粒" (yíng yǎng kē lì) hoặc "营养粒子" (yíng yǎng lì zǐ). Dưới đây là một số từ vựng về các loại hạt dinh dưỡng tiếng Trung và phiên âm tương ứng của chúng:

  1. 葡萄干 (pú táo gān) - nho khô
  2. 杏仁 (xìng rén) - hạnh nhân
  3. 芝麻 (zhī má) - vừng
  4. 核桃 (hé táo) - hạt óc chó
  5. 松子 (sōng zǐ) - hạt thông
  6. 栗子 (lìzi): Hạt dẻ.
  7. 腰果 (yāo guǒ): Hạt điều.
  8. 开心果 (kāixīn guǒ): Hạt dẻ cười.
  9. 胡桃木 (hútáo mù): Hạt óc chó.
  10. 葵花籽 (kuíhuā zǐ): Hạt hướng dương.
  11. 澳洲坚 (àozhōu jiānguǒ): Hạt mác ca

Từ vựng tiếng Trung các loại hạt dinh dưỡng Từ vựng tiếng Trung các loại hạt dinh dưỡng

Lưu ý rằng đôi khi một vài hạt dinh dưỡng có nhiều phiên âm khác nhau tùy vào vùng miền và cách phát âm của người nói.

Lời kết

Như vậy, việc nắm vững từ vựng về các loại hạt bằng tiếng Anh, tiếng Trung và các ngôn ngữ khác là rất quan trọng để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Điều này giúp bạn có thể giao tiếp và hiểu biết về các loại hạt một cách chính xác và rõ ràng. Bên cạnh đó, việc biết các từ vựng này còn giúp bạn thực hiện các hoạt động liên quan đến hạt như chế biến thức ăn, trồng trọt và kinh doanh một cách hiệu quả hơn. Chính vì vậy, việc học từ vựng các loại hạt bằng nhiều ngôn ngữ sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích trong cuộc sống hàng ngày.

1