Xem thêm

Quả Ớt trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ và những điều thú vị

Bạn đã bao giờ tự hỏi về từ "quả ớt" trong tiếng Anh là gì chưa? Ớt có vị rất đặc trưng, khác biệt so với nhiều loại quả khác, nhưng lại được sử dụng...

Bạn đã bao giờ tự hỏi về từ "quả ớt" trong tiếng Anh là gì chưa? Ớt có vị rất đặc trưng, khác biệt so với nhiều loại quả khác, nhưng lại được sử dụng rất nhiều trong ẩm thực. Trên thực tế, quả ớt có tên gọi là "chili" trong tiếng Anh và được phiên âm là /ˈtʃɪl·i/. Hãy cùng tìm hiểu thêm về quả ớt và những điều thú vị xoay quanh nó!

1. Định nghĩa của quả ớt trong tiếng Anh

Quả ớt, hay còn gọi là "chili" trong tiếng Anh, là loại quả nhỏ màu xanh hoặc đỏ của một loại cây được sử dụng để tạo vị nóng cho thức ăn. Quả ớt thường được phơi khô hoặc làm thành bột để sử dụng như một loại gia vị.

Quả ớt được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền ẩm thực khác nhau như một loại gia vị để tăng thêm nhiệt cho các món ăn. Các chất gây cay trong quả ớt, bao gồm capsaicin và các hợp chất liên quan được gọi là capsaicinoids, tạo ra cảm giác nóng mạnh khi ăn hoặc bôi lên da.

2. Một số điều thú vị về quả ớt - "chili" trong tiếng Anh

Quả ớt - "chili" có nguồn gốc ở Mexico và sớm được lan rộng ra khắp thế giới. Điều này đã dẫn đến sự đa dạng về vùng miền và nhiều loại giống cây trồng khác nhau.

Các loại cây ớt ở Bắc Mỹ và Châu Âu được cho là đều có nguồn gốc từ loại cây Capsicum annuum, có quả màu trắng, vàng, đỏ, hoặc tím đến đen.

Quả ớt - "chili" thường được chia thành ba nhóm chính là ớt chuông, ớt ngọt và ớt cay. Hầu hết các giống ớt phổ biến được xem là thuộc một trong những loại này, hoặc là sự kết hợp giữa chúng.

3. Các cụm danh, động từ phổ biến với quả ớt - "chili" trong tiếng Anh

  • Chilli con carne: món ăn Mexico cay nóng làm từ thịt, đậu và ớt. Ví dụ: "Cậu ơi, có một nhà hàng Mexico gần trường. Cậu có muốn thử món Chilli con carne không? Đó là một món ăn nổi tiếng của Mexico."

  • Chilli powder: một loại bột màu đỏ sẫm được làm từ ớt khô và các loại gia vị khác, được sử dụng để tạo hương vị cho các loại thực phẩm cụ thể. Ví dụ: "Mẹ ơi, mẹ có sống chợ không?" "Có, con yêu." "Mẹ mua cho con chút bột ớt để thêm vào nồi canh thịt bò được không?" "Được con."

  • Chili dog: một loại bánh hotdog kẹp thịt số đậu và bột ớt. Ví dụ: "Thưa cô, hôm nay cô có thể dạy em cách làm món chili dog không? Em mê món này nhưng chưa biết cách nấu."

  • Chili sauce: sốt ớt sừng, được làm từ cà chua, hành tây và ớt (ngọt hoặc cay), đun với giấm, đường và các loại gia vị. Ví dụ: "Sốt ớt sừng thường được cho là khó nấu, nhưng tôi thấy nấu rất dễ."

  • Chili vinegar: dấm cay với ớt. Ví dụ: "Vị cay của dấm ớt làm thoả mãn vị giác của rất nhiều người khi thêm vào các món ăn thường ngày."

  • Chili burger: một loại bánh bơ-gơ kẹp thịt phủ ớt (thường không có đậu). Ví dụ: "Tôi đã gọi một bánh bơ-gơ chili và một chai nước khoáng để ăn trưa."

  • Chili mac: một món ăn được làm từ ớt đóng hộp hoặc các thành phần tương tự như ớt (thịt, gia vị, hành tây, nước sốt cà chua, đậu) có thêm mì ống. Đây là một món ăn phổ biến trong quân đội Hoa Kỳ và là một trong những loại bữa ăn sẵn, ăn liền. Ví dụ: "Chilli mac là một trong số những món ăn phổ biến nhất trong quân đội Hoa Kỳ."

"Nhỏ mà có võ" thật là phù hợp để miêu tả quả ớt. Dù nhỏ nhắn nhưng ớt lại có công dụng đáng kể và được trọng dụng. Hy vọng bạn đã có một bài học bổ ích về quả ớt trong tiếng Anh!

Hình ảnh minh hoạ:

quả ớt tiếng Anh là gì Quả ớt

CÂY ỚT - "CAPSICUM" Cây ớt

BỘT ỚT - "CHILI POWDER" Bột ớt

Hi vọng rằng bạn đã tìm thấy thông tin hữu ích và thú vị! Hãy cùng thưởng thức các món ăn ngon với quả ớt và khám phá thêm nhiều sự kết hợp hương vị độc đáo.

1