Xem thêm

Thuật ngữ phổ biến trong ngành Nhân sự

Quản lý nhân sự là một lĩnh vực quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong quản lý nhân sự, giúp bạn hiểu rõ...

Quản lý nhân sự là một lĩnh vực quan trọng trong môi trường kinh doanh hiện đại. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong quản lý nhân sự, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành này và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

Hoạt động tích cực (Affirmative action)

Affirmative action là những yêu cầu dành cho nhà tuyển dụng nhằm phát triển và thực hiện các chương trình để loại bỏ phân biệt đối xử đối với phụ nữ và các thành viên thuộc các nhóm thiểu số. Nó cũng nhằm thúc đẩy cơ hội bình đẳng trong vấn đề tuyển dụng, đề bạt và chuyển giao, đào tạo và phát triển và điều kiện công tác.

Nhân viên bình thường (Casual employee)

Nhân viên bình thường là những người được thuê theo giờ làm việc. Họ chỉ làm việc và nhận lương cho những giờ làm việc thực tế.

Miễn nhiệm có chủ đích (Constructive dismissal)

Constructive dismissal là tình trạng khi nhà tuyển dụng đã tác động lên tình hình việc làm sao cho nhân viên cảm thấy họ không có lựa chọn ngoài việc buộc phải từ chức. Đây là một khía cạnh của việc sa thải mà không phải ai cũng biết đến.

Nhân viên (Employee)

Nhân viên là những người làm việc theo hợp đồng lao động. Nhà tuyển dụng thường có quyền chỉ định cách thức thực hiện công việc, và hợp đồng lao động sẽ quy định các điều kiện liên quan đến việc làm.

Cơ hội bình đẳng (Equal opportunity)

Cơ hội bình đẳng là yêu cầu rằng nơi làm việc phải không có sự phân biệt đối xử. Điều này có nghĩa là tất cả các cá nhân đều được tạo cơ hội để thành công, bất kể tính cách khác nhau như độ tuổi, giới tính.

Hợp đồng độc lập (Independent contractor)

Hợp đồng độc lập là những người được thuê theo hợp đồng dịch vụ. Họ có quyền tự do trong việc quản lý công việc được giao và cách thức hoàn thành hợp đồng.

Nhân viên bán thời gian (Part-time employee)

Nhân viên bán thời gian là những người được tuyển dụng một cách thường xuyên với số giờ làm việc trong tuần ít hơn so với số giờ bình thường của ngành liên quan.

Hiệu suất năng lực (Performance appraisal)

Hiệu suất năng lực là một phần của chu trình quản lý năng lực. Qua đó, năng lực của nhân viên được ghi chép và đánh giá để đưa ra những quyết định liên quan đến năng lực.

Thuật ngữ phổ biến trong ngành nhân sự Thuật ngữ phổ biến trong ngành nhân sự

Quản lý hiệu quả công việc (Performance management)

Quản lý hiệu quả công việc là quy trình được thiết kế nhằm đánh giá, quản lý và cải thiện năng lực của nhân viên. Điều này đảm bảo rằng những nhân viên có hiệu suất kém sẽ nhận được sự hỗ trợ và đào tạo phù hợp để nâng cao năng lực làm việc.

Thời gian thử việc (Probation)

Thời gian thử việc là một giai đoạn từ khi bắt đầu làm việc được thiết kế để xác định kỹ năng và khả năng của nhân viên, cũng như để cho người lao động biết xem công việc và nơi làm việc có phù hợp với nhu cầu của họ hay không.

Sự dư thừa (Redundancy)

Sự dư thừa xảy ra khi nhà tuyển dụng không còn mong muốn một công việc cụ thể tiếp tục được thực hiện. Chức vụ này trở nên dư thừa, không phải từ phía nhân viên, do đó sự dư thừa có thể không nhất thiết dẫn đến chấm dứt lao động.

Từ chức (Resignation)

Từ chức là quyết định tự nguyện của người lao động để chấm dứt công việc đối với tổ chức. Lý do từ chức có thể đa dạng và phụ thuộc vào tình hình và mong muốn của người lao động.

Giảm biên chế (Retrenchment)

Giảm biên chế là sự chấm dứt hợp đồng lao động do sự dư thừa trong tổ chức. Điều này thường xảy ra khi doanh nghiệp phải tiết kiệm chi phí hoặc điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

Phân biệt giới tính (Sexual discrimination)

Phân biệt giới tính là sự phân biệt đãi ngộ dựa trên giới tính hoặc các đặc tính liên quan đến giới tính của một người. Đây là một vấn đề nghiêm trọng trong môi trường làm việc, và các quy định về phân biệt giới tính đã được thiết lập để ngăn chặn và đối phó với nó.

Quấy rối tình dục (Sexual harassment)

Quấy rối tình dục là hành vi lạm dụng tình dục không mong muốn, bao gồm những yêu cầu quan hệ tình dục không được hoan nghênh hoặc bất kỳ hành vi không mong muốn khác liên quan đến tình dục. Quấy rối tình dục là một hành vi không chấp nhận và có thể gây tổn thương tâm lý và vật lý cho người bị áp đặt.

Sa thải tóm lược (Summary dismissal)

Sa thải tóm lược là sự chấm dứt hợp đồng lao động ngay lập tức và không cần thông báo trước như là kết quả của hành vi sai trái, không tuân thủ hoặc thiếu năng lực. Điều này xảy ra khi hành vi của nhân viên vi phạm nghiêm trọng các quy tắc và quy định công ty.

Đình chỉ công tác (Suspension)

Đình chỉ công tác là quá trình mà nhân viên bị hạn chế tham gia vào công việc trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này thường xảy ra như là một biện pháp kỷ luật để giữ cho tình hình được kiểm soát trong quá trình xử lý.

Nhân viên thời vụ (Temporary employee)

Nhân viên thời vụ là những người được thuê mướn theo thời gian nhất định. Họ có thể làm việc toàn thời gian, bán thời gian hoặc cơ sở bình thường, tùy thuộc vào nhu cầu của công việc. Công việc của họ có thể được thực hiện một cách thường xuyên hoặc đột xuất.

Sa thải không công bằng (Unfair dismissal)

Sa thải không công bằng là việc chấm dứt hợp đồng lao động một cách khắc nghiệt, bất công hoặc không hợp lý. Điều này xảy ra khi nhà tuyển dụng không tuân thủ quy trình sa thải công bằng và không cung cấp cơ hội cho người lao động để cải thiện công việc.

Lựa chọn bất công (Unfair selection)

Lựa chọn bất công xảy ra khi quyết định sa thải không được thực hiện theo quy trình công bằng. Điều này có thể xảy ra khi nhân viên cho rằng quyết định sa thải của họ là không công bằng và tạo ra căn cứ cho khiếu nại.

Thôi việc trái pháp luật (Unlawful termination)

Thôi việc trái pháp luật là chấm dứt hợp đồng lao động một cách trái pháp luật. Điều này xảy ra khi việc chấm dứt được thực hiện trên một hoặc nhiều căn cứ bị cấm bởi pháp luật.

Sa thải sai luật (Wrongful dismissal)

Sa thải sai luật xảy ra khi người lao động bị chấm dứt hợp đồng một cách vi phạm quy định trong hợp đồng lao động của họ. Điều này có thể xảy ra khi nhà tuyển dụng không tuân thủ quy trình sa thải và không đảm bảo quyền và lợi ích của người lao động.

Khi làm việc trong lĩnh vực nhân sự, hiểu rõ những thuật ngữ này là rất quan trọng. Chúng giúp bạn xây dựng một môi trường công bằng và nhân viên có cơ hội phát triển tốt nhất.

1